concentrate on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentrate on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrate on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrate on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concentrate on
Similar:
focus on: center upon
Her entire attention centered on her children
Our day revolved around our work
Synonyms: center on, revolve around, revolve about, center
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- concentrate
- concentrated
- concentrate on
- concentrated acid
- concentrated fire
- concentrated load
- concentrated mass
- concentrated milk
- concentrated sand
- concentrated blast
- concentrated brine
- concentrated cream
- concentrated force
- concentrated charge
- concentrated demand
- concentrated moment
- concentrated sludge
- concentrated source
- concentrated message
- concentrated winding
- concentrated filtrate
- concentrated material
- concentrated solution
- concentrated solutlon
- concentrated stresses
- concentrated marketing
- concentrated oligopoly
- concentrated air supply
- concentrated investment
- concentrated construction
- concentrated milk factory
- concentrated tomato paste
- concentrated milk industry
- concentrated water consumption
- concentrated development strategy
- concentrated employment programme
- concentrated distribution of population