concentrated message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentrated message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrated message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrated message.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentrated message
* kỹ thuật
toán & tin:
các thông báo tập trung
Từ liên quan
- concentrated
- concentrated acid
- concentrated fire
- concentrated load
- concentrated mass
- concentrated milk
- concentrated sand
- concentrated blast
- concentrated brine
- concentrated cream
- concentrated force
- concentrated charge
- concentrated demand
- concentrated moment
- concentrated sludge
- concentrated source
- concentrated message
- concentrated winding
- concentrated filtrate
- concentrated material
- concentrated solution
- concentrated solutlon
- concentrated stresses
- concentrated marketing
- concentrated oligopoly
- concentrated air supply
- concentrated investment
- concentrated construction
- concentrated milk factory
- concentrated tomato paste
- concentrated milk industry
- concentrated water consumption
- concentrated development strategy
- concentrated employment programme
- concentrated distribution of population