concentrated development strategy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentrated development strategy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrated development strategy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrated development strategy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentrated development strategy
* kinh tế
chiến lược phát triển quy tập
Từ liên quan
- concentrated
- concentrated acid
- concentrated fire
- concentrated load
- concentrated mass
- concentrated milk
- concentrated sand
- concentrated blast
- concentrated brine
- concentrated cream
- concentrated force
- concentrated charge
- concentrated demand
- concentrated moment
- concentrated sludge
- concentrated source
- concentrated message
- concentrated winding
- concentrated filtrate
- concentrated material
- concentrated solution
- concentrated solutlon
- concentrated stresses
- concentrated marketing
- concentrated oligopoly
- concentrated air supply
- concentrated investment
- concentrated construction
- concentrated milk factory
- concentrated tomato paste
- concentrated milk industry
- concentrated water consumption
- concentrated development strategy
- concentrated employment programme
- concentrated distribution of population