concentrated demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentrated demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrated demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrated demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentrated demand

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nhu cầu tập trung