concentrated stresses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentrated stresses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrated stresses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrated stresses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentrated stresses

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ứng suất tập trung