concentrated employment programme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentrated employment programme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrated employment programme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrated employment programme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentrated employment programme

    * kinh tế

    kế hoạch công ăn việc làm thống nhất