concentrated winding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentrated winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrated winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrated winding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentrated winding

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dây quấn tập trung