concentrated solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentrated solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentrated solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentrated solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentrated solution
* kỹ thuật
dung dịch đông đặc
xây dựng:
dung dịch cô đặc
Từ liên quan
- concentrated
- concentrated acid
- concentrated fire
- concentrated load
- concentrated mass
- concentrated milk
- concentrated sand
- concentrated blast
- concentrated brine
- concentrated cream
- concentrated force
- concentrated charge
- concentrated demand
- concentrated moment
- concentrated sludge
- concentrated source
- concentrated message
- concentrated winding
- concentrated filtrate
- concentrated material
- concentrated solution
- concentrated solutlon
- concentrated stresses
- concentrated marketing
- concentrated oligopoly
- concentrated air supply
- concentrated investment
- concentrated construction
- concentrated milk factory
- concentrated tomato paste
- concentrated milk industry
- concentrated water consumption
- concentrated development strategy
- concentrated employment programme
- concentrated distribution of population