focus on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
focus on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focus on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focus on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
focus on
center upon
Her entire attention centered on her children
Our day revolved around our work
Synonyms: center on, revolve around, revolve about, concentrate on, center
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- focus
- focused
- focus on
- focusing
- focussed
- focussing
- focus coil
- focus lamp
- focus ratio
- focus fodder
- focus report
- focus window
- focused beam
- focus control
- focus setting
- focusing coil
- focusing knob
- focusing lamp
- focusing ring
- focusing anode
- focusing plane
- focusing range
- focusing sonde
- focusing stage
- focusing magnet
- focusing screen
- focus modulation
- focused ion beam
- focusing control
- focused beam feed
- focus for infinity
- focus servo system
- focusing collector
- focusing electrode
- focused-current log
- focusing acceleration
- focusing screen frame
- focused ion beam (fib)
- focused ion beam etching (fibe)