focusing control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focusing control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focusing control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focusing control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focusing control

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh hội tụ

    sự điều chỉnh tụ tiêu