focusing electrode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focusing electrode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focusing electrode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focusing electrode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focusing electrode

    * kỹ thuật

    phiến tạo chùm

    toán & tin:

    điện cực điều tiêu

    điện:

    thấu kính tĩnh điện