focus servo system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focus servo system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focus servo system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focus servo system.

Từ điển Anh Việt

  • focus servo system

    (Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu