focused beam feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focused beam feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focused beam feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focused beam feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focused beam feed

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ phận cung cấp chùm tia