focus setting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

focus setting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm focus setting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của focus setting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • focus setting

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự đặt tiêu điểm

    sự điều chỉnh điểm tiêu

    sự điều chỉnh tiêu điểm