revolve on a spindle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revolve on a spindle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revolve on a spindle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revolve on a spindle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revolve on a spindle
* kỹ thuật
toán & tin:
quay chung quanh một cần trục
cơ khí & công trình:
quay chung quanh một trục
xây dựng:
quay xung quanh cần trục