circle round nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circle round nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circle round giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circle round.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circle round
Similar:
revolve around: move around in a circular motion
The Earth revolves around the Sun
Synonyms: circle around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- circle
- circler
- circlet
- circle trip
- circle group
- circle round
- circle snips
- circle around
- circle cutter
- circle method
- circle pliers
- circle trowel
- circle diagram
- circle drawbar
- circle formula
- circle reading
- circle diameter
- circle-dot mode
- circle of stress
- circle of willis
- circle graduation
- circle of contact
- circle (of stress)
- circle at infinity
- circle coordinates
- circle guide shoes
- circle (of rupture)
- circle of curvature
- circle of influence
- circle of inversion
- circle of aberration
- circle (of influence)
- circle of convergence
- circle of declination
- circle of permutation
- circle brick (on edge)
- circle reverse control
- circle of least confusion
- circle-cutting attachment