circle of aberration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circle of aberration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circle of aberration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circle of aberration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circle of aberration

    * kỹ thuật

    vật lý:

    vòng quang sai