circlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circlet.

Từ điển Anh Việt

  • circlet

    /'sə:klit/

    * danh từ

    vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circlet

    * kỹ thuật

    vòng hãm

    cơ khí & công trình:

    khuyên hãm (đàn hồi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circlet

    a small circle

    decorated metal band worn around the head