circle reverse control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circle reverse control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circle reverse control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circle reverse control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circle reverse control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự điều khiển xoay vòng ngược