center bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

center bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm center bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của center bit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • center bit

    * kỹ thuật

    lưỡi khoan ba mũi

    mũi khoan tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • center bit

    a bit with a sharp center point for guidance and two side cutters

    Synonyms: centre bit