centerpiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centerpiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centerpiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centerpiece.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centerpiece
the central or most important feature
education was the centerpiece of the Democratic Party's political platform
Synonyms: centrepiece
something placed at the center of something else (as on a table)
Synonyms: centrepiece
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).