centerline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centerline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centerline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centerline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centerline
a line that bisects a plane figure
Synonyms: center line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).