centerfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centerfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centerfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centerfold.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centerfold
* kỹ thuật
xây dựng:
tờ gập giữa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centerfold
a magazine center spread; especially a foldout of a large photograph or map or other feature
Synonyms: centrefold