centrefold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrefold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrefold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrefold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centrefold

    Similar:

    centerfold: a magazine center spread; especially a foldout of a large photograph or map or other feature

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).