centerfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centerfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centerfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centerfield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centerfield
Similar:
center field: the piece of ground in the outfield directly ahead of the catcher
he hit the ball to deep center
Synonyms: center
center field: the fielding position of the player on a baseball team who is expected to field balls in the central third of the outfield
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).