centre tap-ct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centre tap-ct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centre tap-ct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centre tap-ct.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centre tap-ct
* kỹ thuật
điện:
ổ cắm ở giữa
Từ liên quan
- centre
- centred
- centrex
- centre bit
- centre key
- centre pin
- centre tap
- centre-bit
- centrefold
- centreless
- centre core
- centre gear
- centre hole
- centre lane
- centre line
- centre mark
- centre pier
- centre rail
- centre rest
- centre sill
- centre-back
- centre-fold
- centre-half
- centre-line
- centre-rail
- centreboard
- centrepiece
- centre drill
- centre gauge
- centre lathe
- centre panel
- centre pivot
- centre plate
- centre point
- centre punch
- centre stage
- centre track
- centre-drill
- centre-piece
- centre-punch
- centre button
- centre engine
- centre girder
- centre height
- centre pillar
- centre spread
- centre tap-ct
- centre bearing
- centre casting
- centre filling