midpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midpoint.

Từ điển Anh Việt

  • midpoint

    trung điểm

    m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng

    m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midpoint

    Similar:

    center: a point equidistant from the ends of a line or the extremities of a figure

    Synonyms: centre