midpoint of curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midpoint of curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midpoint of curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midpoint of curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • midpoint of curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điểm giữa đường cong