center of attention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

center of attention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm center of attention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của center of attention.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • center of attention

    Similar:

    center: the object upon which interest and attention focuses

    his stories made him the center of the party

    Synonyms: centre, centre of attention

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).