pith helmet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pith helmet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pith helmet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pith helmet.
Từ điển Anh Việt
pith helmet
* danh từ
mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pith helmet
Similar:
pith hat: a lightweight hat worn in tropical countries for protection from the sun
Synonyms: sun helmet, topee, topi