topee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topee.
Từ điển Anh Việt
topee
/'toupi:/ (topee) /'toupi:/
* danh từ
mũ cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topee
Similar:
pith hat: a lightweight hat worn in tropical countries for protection from the sun
Synonyms: pith helmet, sun helmet, topi