topi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topi.
Từ điển Anh Việt
topi
/'toupi:/ (topee) /'toupi:/
* danh từ
mũ cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topi
Similar:
pith hat: a lightweight hat worn in tropical countries for protection from the sun
Synonyms: pith helmet, sun helmet, topee
sassaby: a large South African antelope; considered the swiftest hoofed mammal
Synonyms: Damaliscus lunatus