topiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topiary.

Từ điển Anh Việt

  • topiary

    /'toupjəri/

    * tính từ

    the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • topiary

    a garden having shrubs clipped or trimmed into decorative shapes especially of animals

    making decorative shapes by trimming shrubs or trees