sassaby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sassaby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sassaby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sassaby.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sassaby
a large South African antelope; considered the swiftest hoofed mammal
Synonyms: topi, Damaliscus lunatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).