vitamin e nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitamin e nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitamin e giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitamin e.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vitamin e

    * kỹ thuật

    y học:

    nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitamin e

    a fat-soluble vitamin that is essential for normal reproduction; an important antioxidant that neutralizes free radicals in the body

    Synonyms: tocopherol, E