vitamin c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitamin c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitamin c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitamin c.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vitamin c
* kỹ thuật
y học:
vitamin tan trong nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitamin c
a vitamin found in fresh fruits (especially citrus fruits) and vegetables; prevents scurvy
Synonyms: C, ascorbic acid
Từ liên quan
- vitamin
- vitamine
- vitamin a
- vitamin b
- vitamin c
- vitamin d
- vitamin e
- vitamin g
- vitamin h
- vitamin k
- vitamin m
- vitamin p
- vitaminic
- vitamin a1
- vitamin a2
- vitamin b1
- vitamin b2
- vitamin b6
- vitamin bc
- vitamin k1
- vitamin k3
- vitaminise
- vitaminize
- vitaminous
- vitamin b12
- vitamin pill
- vitaminology
- vitaminization
- vitamin complex
- vitaminized milk
- vitamin b complex
- vitamin d complex
- vitamin k complex
- vitamin precursor
- vitamin retention
- vitaminized juice
- vitaminoid action
- vitamin deficiency
- vitamin fortification
- vitaminized chocolate
- vitamin-deficiency diet