vitamin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitamin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitamin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitamin.

Từ điển Anh Việt

  • vitamin

    /'vitəmin/

    * danh từ

    vitamin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vitamin

    * kinh tế

    sinh tố

    * kỹ thuật

    y học:

    nhóm chất cần với số lượng rất nhỏ cho việc tăng trưởng và phát triển bình thường

    xây dựng:

    sinh tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitamin

    any of a group of organic substances essential in small quantities to normal metabolism