vitamin a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitamin a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitamin a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitamin a.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vitamin a

    * kỹ thuật

    y học:

    một sinh tố tan trong dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitamin a

    any of several fat-soluble vitamins essential for normal vision; prevents night blindness or inflammation or dryness of the eyes

    Synonyms: antiophthalmic factor, axerophthol, A