vitamin a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitamin a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitamin a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitamin a.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vitamin a
* kỹ thuật
y học:
một sinh tố tan trong dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitamin a
any of several fat-soluble vitamins essential for normal vision; prevents night blindness or inflammation or dryness of the eyes
Synonyms: antiophthalmic factor, axerophthol, A
Từ liên quan
- vitamin
- vitamine
- vitamin a
- vitamin b
- vitamin c
- vitamin d
- vitamin e
- vitamin g
- vitamin h
- vitamin k
- vitamin m
- vitamin p
- vitaminic
- vitamin a1
- vitamin a2
- vitamin b1
- vitamin b2
- vitamin b6
- vitamin bc
- vitamin k1
- vitamin k3
- vitaminise
- vitaminize
- vitaminous
- vitamin b12
- vitamin pill
- vitaminology
- vitaminization
- vitamin complex
- vitaminized milk
- vitamin b complex
- vitamin d complex
- vitamin k complex
- vitamin precursor
- vitamin retention
- vitaminized juice
- vitaminoid action
- vitamin deficiency
- vitamin fortification
- vitaminized chocolate
- vitamin-deficiency diet