antiophthalmic factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiophthalmic factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiophthalmic factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiophthalmic factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antiophthalmic factor

    Similar:

    vitamin a: any of several fat-soluble vitamins essential for normal vision; prevents night blindness or inflammation or dryness of the eyes

    Synonyms: axerophthol, A

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).