vitaminized chocolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitaminized chocolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitaminized chocolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitaminized chocolate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vitaminized chocolate
* kinh tế
socola có vitamin