vitamin a2 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitamin a2 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitamin a2 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitamin a2.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitamin a2

    a viscous alcohol that is less active in mammals than is vitamin A1

    Synonyms: dehydroretinol

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).