dehydroretinol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dehydroretinol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehydroretinol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehydroretinol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dehydroretinol

    Similar:

    vitamin a2: a viscous alcohol that is less active in mammals than is vitamin A1

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).