ascorbic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ascorbic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascorbic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascorbic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ascorbic acid

    Similar:

    vitamin c: a vitamin found in fresh fruits (especially citrus fruits) and vegetables; prevents scurvy

    Synonyms: C

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).