ascorbic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ascorbic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ascorbic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ascorbic.
Từ điển Anh Việt
ascorbic
/əs'kɔ:bik/
* tính từ
(hoá học) Ascobic
ascorbic acid: axit ascobic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ascorbic
* kinh tế
ascobic