esr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esr.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • esr

    * kỹ thuật

    y học:

    erythroafte sedimentation rate ESC (tốc độ lắng hống cầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet