esr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esr.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esr
* kỹ thuật
y học:
erythroafte sedimentation rate ESC (tốc độ lắng hống cầu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esr
Similar:
erythrocyte sedimentation rate: the rate at which red blood cells settle out in a tube of blood under standardized conditions; a high rate usually indicates the presence of inflammation
Synonyms: sedimentation rate, sed rate
electron spin resonance: microwave spectroscopy in which there is resonant absorption of radiation by a paramagnet
Synonyms: electron paramagnetic resonance