sedimentation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedimentation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentation rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sedimentation rate
* kỹ thuật
tốc độ lắng
hóa học & vật liệu:
tốc độ trầm tích (địa chất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sedimentation rate
Similar:
erythrocyte sedimentation rate: the rate at which red blood cells settle out in a tube of blood under standardized conditions; a high rate usually indicates the presence of inflammation
Từ liên quan
- sedimentation
- sedimentation cap
- sedimentation pond
- sedimentation rate
- sedimentation tank
- sedimentation test
- sedimentation well
- sedimentation zone
- sedimentation basin
- sedimentation glass
- sedimentation plant
- sedimentation table
- sedimentation effect
- sedimentation method
- sedimentation regime
- sedimentation balance
- sedimentation process
- sedimentation analysis
- sedimentation constant
- sedimentation potential
- sedimentation coefficient
- sedimentation compartment
- sedimentation equilibrium
- sedimentation capacity of filter