sed rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sed rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sed rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sed rate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sed rate
Similar:
erythrocyte sedimentation rate: the rate at which red blood cells settle out in a tube of blood under standardized conditions; a high rate usually indicates the presence of inflammation
Synonyms: ESR, sedimentation rate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sedan
- seder
- sedge
- sedgy
- sedna
- sedum
- sedate
- sedile
- seduce
- sedalia
- sedilia
- seducer
- sed rate
- sedately
- sedation
- sedative
- sederunt
- sediment
- sedition
- seducing
- sedulity
- sedulous
- sedentary
- sedgelike
- sediments
- seditious
- seducible
- seduction
- seductive
- sedateness
- sedge bird
- sedge wren
- seducement
- seductress
- sedulously
- sedum acre
- sedan chair
- sedan-chair
- sedentarily
- sedimentary
- seditionary
- seditiously
- seductively
- sedum rosea
- sedge family
- sedimentator
- sedulousness
- sedative drug
- sedentariness
- sedge warbler