sedentary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sedentary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedentary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedentary.
Từ điển Anh Việt
sedentary
/'sedntəri/
* tính từ
ngồi
sedentary posture: tư thế ngồi
ở một chỗ, ít đi chỗ khác
(động vật học) không di trú theo mùa (chim)
chờ mồi (nhện)
* danh từ
người hay ở nhà
con nhện nằm chờ mồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sedentary
* kỹ thuật
cố định
định cư
không di chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sedentary
requiring sitting or little activity
forced by illness to lead a sedentary life