sedna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedna.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sedna

    a planetoid of rock and ice about three-quarters the size of Pluto discovered in 2003; the most distant object known to orbit around the sun

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).