sedimentator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedimentator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedimentator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedimentator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sedimentator

    * kỹ thuật

    y học:

    máu lắng